linh hồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linh hồn+ noun
- soul; spirit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh hồn"
- Những từ có chứa "linh hồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shimmer lynx paraphernalia disembodied spirit holy creationism sarsaparilla superspirituality pneumatology lyncean more...
Lượt xem: 669